Thống kê sự nghiệp Younès Belhanda

Câu lạc bộ

Tính đến 22 thágn 10 năm 2022[63][64]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp Quốc giaChâu lụcKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Montpellier2009–10Ligue 133110341
2010–113634020423
2011–122812313113
2012–13301010623712
Tổng cộng12726918214429
Dynamo Kyiv2013–14Ukrainian Premier League2263081338
2014–152428191414
2015–161002020140
Tổng cộng5681311928811
Schalke 04 (mượn)2015–16Bundesliga1520020172
Nice (mượn)2016–17Ligue 13130050363
Galatasaray2017–18Süper Lig3034010353
2018–19244406010354
2019–20235514010337
2020–212263131288
Tổng cộng99181621412013122
Adana Demirspor2021–22Süper Lig22321244
2022–2310510115
Tổng cộng3282110359
Tổng cộng sự nghiệp360654054853045176

Đội tuyển quốc gia

Tính đến 27 tháng 9 năm 2022[65]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Maroc201010
201180
201281
201371
201471
201520
201630
201770
201892
201960
202210
Tổng cộng595
STTNgày thángĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1Ngày 31 tháng 1 năm 2012Sân vận động Angondjé, Libreville, Gabon Niger1–01–0Cúp bóng đá châu Phi 2012
2Ngày 15 tháng 6 năm 2013Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc Gambia2–02–0Vòng loại FIFA World Cup 2014
3Ngày 7 tháng 9 năm 2014Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc Libya1–03–0Giao hữu
4Ngày 4 tháng 6 năm 2018Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ Slovakia2–12–1Giao hữu
5Ngày 9 tháng 6 năm 2018A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia Estonia1–03–1Giao hữu

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Younès Belhanda http://sportsillustrated.cnn.com/2012/soccer/wires... http://sportsillustrated.cnn.com/2012/soccer/wires... http://www.espnfc.com/nice/story/2941733/younes-be... http://fr.fifa.com/worldfootball/clubfootball/news... http://fouraddedon.com/2011/11/08/a-little-case-of... http://soccernet.espn.go.com/report?id=320367&cc=5... http://www.goal.com/en-za/news/4682/transfer-zone/... http://www.laprovence.com/actu/region-en-direct/fo... http://www.laprovence.com/article/sports-region-10... http://www.ligue1.com/coupeLigue/article/late-late...